|
|
|
|
LEADER |
01423pam a22002898a 4500 |
001 |
00017031 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110415s2006 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 21500
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 516
|b Â121S
|
100 |
0 |
# |
|a Lê Quốc Hán
|
245 |
0 |
0 |
|a Ẩn sau định lí plôlêmê
|c Lê Quốc Hán
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 164 tr.
|c 24 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Tủ sách toán học và tuổi trẻ
|
653 |
# |
# |
|a Bài toán
|
653 |
# |
# |
|a định lí plôlêmê
|
653 |
# |
# |
|a Hình học
|
653 |
# |
# |
|a Giải phương trình
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0003213
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0003245
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0003246
|j KGT.0003247
|j KGT.0003249
|j KGT.0003250
|j KGT.0003252
|j KGT.0003253
|j KD.0002374
|j KGT.0003229
|j KGT.0003231
|j KGT.0003213
|j KGT.0003215
|j KGT.0003216
|j KGT.0003217
|j KGT.0003218
|j KGT.0003220
|j KGT.0003221
|j KGT.0003223
|j KGT.0003224
|j KGT.0003226
|j KGT.0003227
|j KGT.0003232
|j KGT.0003234
|j KGT.0003235
|j KGT.0003237
|j KGT.0003238
|j KGT.0003240
|j KGT.0003241
|j KGT.0003243
|j KGT.0003244
|j KGT.0003214
|j KGT.0003219
|j KGT.0003222
|j KGT.0003225
|j KGT.0003228
|j KGT.0003230
|j KGT.0003233
|j KGT.0003236
|j KGT.0003239
|j KGT.0003242
|j KGT.0003245
|j KGT.0003248
|j KGT.0003251
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002374
|
910 |
|
|
|d 15/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|