|
|
|
|
LEADER |
01100pam a22003018a 4500 |
001 |
00017046 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110415s1975 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 532
|b GI108T
|
100 |
0 |
# |
|a Kompanheetx, A.X
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình vật lí lý thuyết
|c A.X.Kompanheetx
|n T.2
|p Các định luật thống kê
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Đại học và trung học chuyên nghiệp
|c 1975
|
300 |
# |
# |
|a 431 tr.
|b Hình vẻ
|c 22 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Vật lý
|
653 |
# |
# |
|a Vật lí thống kê
|
653 |
# |
# |
|a Lực học
|
653 |
# |
# |
|a khí động lục học
|
653 |
# |
# |
|a Động học
|
653 |
# |
# |
|a Điện động lực học
|
653 |
# |
# |
|a thủy động
|
653 |
# |
# |
|a lý thuyết
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002381
|j KGT.0033878
|j KGT.0033880
|j KGT.0033879
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002381
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0033878
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0033878, KGT.0033879, KGT.0033880
|
910 |
|
|
|d 15/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|