|
|
|
|
LEADER |
01065pam a22002418a 4500 |
001 |
00017049 |
005 |
20180117140133.0 |
008 |
110415s1996 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 16500
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 531.32
|b D108Đ
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Thị Bảo Ngọc
|
245 |
0 |
0 |
|a Dao động và sóng
|c Nguyễn Thị Bảo Ngọc
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 2 có bổ sung và sửa chữa
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Đại học Quốc gia Hà Nội
|c 1996
|
300 |
# |
# |
|a 179 tr.
|b Hình vẻ
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm
|
653 |
# |
# |
|a dao động sóng
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006457, KM.0006458, KM.0006459, KM.0006460, KM.0006461, KM.0006462, KM.0006463, KM.0006464
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002383
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002383
|j KM.0006457
|j KM.0006459
|j KM.0006460
|j KM.0006462
|j KM.0006463
|j KM.0006458
|j KM.0006461
|j KM.0006464
|j KM.0024202
|j KM.0024203
|j KM.0026760
|
910 |
|
|
|d 15/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|