|
|
|
|
LEADER |
00984nam a22002898a 4500 |
001 |
00017052 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110415s1997 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 28000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 510
|b T527T
|
110 |
1 |
# |
|a Hội Toán học Việt Nam
|b Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
245 |
0 |
0 |
|a Tuyển tập 30 năm tạp chí toán học và tuổi trẻ
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1997
|
300 |
# |
# |
|a 502 tr.
|b 26 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Logic
|
653 |
# |
# |
|a Phương trình
|
653 |
# |
# |
|a Đẳng thức
|
653 |
# |
# |
|a Toán rời rạc
|
653 |
# |
# |
|a Toán phổ thông
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
710 |
|
|
|a Hội Toán học Việt Nam
|b Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002457
|j KM.0000661
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002457
|b Kho đọc
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0000661
|
910 |
|
|
|d 15/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|