|
|
|
|
LEADER |
00946pam a22002778a 4500 |
001 |
00017066 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110415s1997 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 26000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 530
|b C460S
|
100 |
0 |
# |
|a Halliday, David
|
245 |
0 |
0 |
|a Cơ sở vật lí
|c David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker
|n T.2
|p Cơ học - II
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1997
|
300 |
# |
# |
|a 391 tr.
|b ảnh trắng đen
|c 28 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Cơ học
|
653 |
# |
# |
|a Vật lý
|
700 |
0 |
# |
|a Ngô Quốc Quýnh
|e chủ biên
|
700 |
0 |
# |
|a Phan Văn Thích
|e dịch
|
700 |
0 |
# |
|a Resnick, Robert
|
700 |
0 |
# |
|a Walker, Jearl
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002391
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002391
|j KM.0006405
|j KM.0020951
|j KM.0020950
|
852 |
# |
# |
|j KM.0006405, KM.0020950, KM.0020951
|b Kho mượn
|
910 |
|
|
|d 15/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|