|
|
|
|
LEADER |
02304pam a22002778a 4500 |
001 |
00017081 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110415s2010 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 40000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 516.23
|b CH527Đ
|
100 |
0 |
# |
|a Võ Thanh Văn
|e chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Chuyên đề ứng dụng tọa độ trong giải toán hình học không gian
|c Võ Thanh Văn ( chủ biên ); Lê Hiển Dương, Nguyễn Ngọc Giang
|
260 |
# |
# |
|c 2010
|a H.
|b Đại học sư phạm
|
300 |
# |
# |
|a 246 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giải toán
|
653 |
# |
# |
|a Hình học không gian
|
653 |
# |
# |
|a Tọa độ
|
700 |
0 |
# |
|a Lê Hiển Dương
|e đồng tác giả
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Ngọc Giang
|e đồng tác giả
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0003469, KGT.0003470, KGT.0003471, KGT.0003472, KGT.0003473, KGT.0003474, KGT.0003475, KGT.0003476, KGT.0003477, KGT.0003478, KGT.0003479, KGT.0003480, KGT.0003481, KGT.0003482, KGT.0003483, KGT.0003484, KGT.0003485, KGT.0003486, KGT.0003487
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0003469, KGT.0052186, KGT.0052187, KGT.0052188, KGT.0052189, KGT.0052190, KGT.0052191, KGT.0052192, KGT.0052193, KGT.0052194, KGT.0052195, KGT.0052196, KGT.0052197, KGT.0052198, KGT.0052199, KGT.0052200, KGT.0052201, KGT.0052202, KGT.0052203, KGT.0052204, KGT.0052205, KGT.0052206, KGT.0052207, KGT.0052208, KGT.0052209, KGT.0052210, KGT.0052211, KGT.0052212, KGT.0052213, KGT.0052214, KGT.0052215
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002441
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002441
|j KGT.0003469
|j KGT.0003471
|j KGT.0003472
|j KGT.0003474
|j KGT.0003475
|j KGT.0003477
|j KGT.0003478
|j KGT.0003480
|j KGT.0003481
|j KGT.0003483
|j KGT.0003484
|j KGT.0003486
|j KGT.0003487
|j KGT.0052197
|j KGT.0052199
|j KGT.0052200
|j KGT.0052202
|j KGT.0052203
|j KGT.0052205
|j KGT.0052207
|j KGT.0052208
|j KGT.0052210
|j KGT.0052211
|j KGT.0052213
|j KGT.0052214
|j KGT.0052186
|j KGT.0052188
|j KGT.0052189
|j KGT.0052191
|j KGT.0052193
|j KGT.0052194
|j KGT.0052196
|j KGT.0003470
|j KGT.0003473
|j KGT.0003476
|j KGT.0003479
|j KGT.0003482
|j KGT.0003485
|j KGT.0052187
|j KGT.0052190
|j KGT.0052192
|j KGT.0052195
|j KGT.0052198
|j KGT.0052201
|j KGT.0052204
|j KGT.0052206
|j KGT.0052209
|j KGT.0052212
|j KGT.0052215
|
910 |
|
|
|d 15/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|