|
|
|
|
LEADER |
01004pam a22002898a 4500 |
001 |
00017090 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110416s2006 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 35000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 354.309 597
|b C120N
|
100 |
0 |
# |
|a Lưu Đức Hải
|
245 |
0 |
0 |
|a Cẩm nang quản lý môi trường
|c Lưu Đức Hải, Phạm Thị Việt Anh, Vũ Quyết Thắng, Nguyễn Thị Hoàng Liên
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 303tr.
|b sơ đồ
|c 24cm.
|
650 |
# |
7 |
|2 Cẩm nang
|
650 |
# |
7 |
|2 Quản lý môi trường
|
650 |
# |
7 |
|2 Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Bảo vệ môi trường
|
653 |
# |
# |
|a Quản lý
|
700 |
0 |
# |
|a Vũ Quyết Thắng
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Thị Hoàng Liên
|
700 |
0 |
# |
|a Phạm Thị Việt Anh
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002739
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002739
|
910 |
|
|
|d 16/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|