|
|
|
|
LEADER |
00988pam a22002538a 4500 |
001 |
00017099 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110418s2002 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 17400
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 519.2
|b B103T
|
100 |
1 |
# |
|a Đinh, Văn Gắng
|
245 |
1 |
0 |
|a Bài tập xác suất và thống kê
|c Đinh Văn Gắng
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 2
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 255 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Thống kê
|
653 |
# |
# |
|a Xác suất
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0003531, KM.0003532, KM.0003533, KM.0003534, KM.0003535, KM.0003536, KM.0010435, KM.0018933
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002462
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002462
|j KM.0003531
|j KM.0003533
|j KM.0003534
|j KM.0003536
|j KM.0000362
|j KM.0010435
|j KM.0003532
|j KM.0003535
|j KM.0018933
|j KM.0026764
|
910 |
|
|
|d 18/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|