|
|
|
|
LEADER |
02338pam a22002658a 4500 |
001 |
00017100 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110418s2010 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 516.23
|b CH527Đ
|
100 |
0 |
# |
|a Võ Thanh Văn
|e chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Chuyên đề ứng dụng thể tích trong giải toán hình học không gian
|c Võ Thanh Văn ( chủ biên ); Lê hiển Dương, Nguyễn Ngọc Giang
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Đại học sư phạm
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 246 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Hình học không gian
|
653 |
# |
# |
|a Hình khối
|
653 |
# |
# |
|a Thể tích
|
700 |
0 |
# |
|a Lê Hiển Dương
|e đồng tác giả
|
710 |
|
|
|a Nguyễn Ngọc Giang
|b đồng tác giả
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0003488, KGT.0003489, KGT.0003490, KGT.0003491, KGT.0003492, KGT.0003493, KGT.0003494, KGT.0003495, KGT.0003496, KGT.0003497, KGT.0003498, KGT.0003499, KGT.0003500, KGT.0003501, KGT.0003502, KGT.0003503, KGT.0003504, KGT.0003505, KGT.0003506
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0003488, KGT.0052149, KGT.0052150, KGT.0052151, KGT.0052152, KGT.0052153, KGT.0052154, KGT.0052155, KGT.0052156, KGT.0052157, KGT.0052158, KGT.0052159, KGT.0052160, KGT.0052161, KGT.0052162, KGT.0052163, KGT.0052164, KGT.0052165, KGT.0052166, KGT.0052167, KGT.0052168, KGT.0052169, KGT.0052170, KGT.0052171, KGT.0052172, KGT.0052173, KGT.0052174, KGT.0052175, KGT.0052176, KGT.0052177, KGT.0052178, KGT.0052179, KGT.0052180, KGT.0052181
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002463
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0003489
|j KGT.0003490
|j KGT.0003492
|j KGT.0003493
|j KGT.0003495
|j KGT.0003497
|j KGT.0003498
|j KGT.0003500
|j KGT.0003501
|j KGT.0003503
|j KGT.0003504
|j KGT.0003506
|j KGT.0052149
|j KGT.0052150
|j KGT.0052152
|j KGT.0052153
|j KGT.0052155
|j KGT.0052156
|j KGT.0052158
|j KGT.0052160
|j KGT.0052161
|j KGT.0052163
|j KGT.0052164
|j KGT.0052166
|j KGT.0052168
|j KGT.0052169
|j KGT.0052171
|j KGT.0052172
|j KGT.0052174
|j KGT.0052175
|j KGT.0052177
|j KGT.0052179
|j KGT.0052151
|j KGT.0052154
|j KGT.0052157
|j KGT.0052159
|j KGT.0052162
|j KGT.0003488
|j KGT.0003491
|j KGT.0003494
|j KGT.0003496
|j KGT.0003499
|j KGT.0003502
|j KGT.0003505
|j KGT.0052165
|j KGT.0052170
|j KGT.0052173
|j KGT.0052176
|j KGT.0052178
|j KD.0002463
|j KGT.0052167
|
910 |
|
|
|d 18/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|