|
|
|
|
LEADER |
00811pam a22002538a 4500 |
001 |
00017102 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110418s1979 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 796.071
|b Đ305K
|
100 |
0 |
# |
|a Goikhoman,P.N
|
245 |
0 |
0 |
|a Điền kinh trong trường phổ thông
|c P.N,Goikhoman, O.N,Torophimop, Quang Hưng
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Thể dục thể thao
|c 1979
|
300 |
# |
# |
|a 200 tr.
|b Hình vẽ
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Điền kinh
|
653 |
# |
# |
|a Nhảy
|
653 |
# |
# |
|a Đi bộ
|
653 |
# |
# |
|a Trường phổ thông
|
700 |
0 |
# |
|a O.N,Torophimop
|
700 |
0 |
# |
|a Quang Hưng
|e Dịch
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002323
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002323
|
910 |
|
|
|d 18/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|