|
|
|
|
LEADER |
01396pam a22002778a 4500 |
001 |
00017104 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110418s2001 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 512.9
|b GI108TR
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Xuân Tuyến
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình cơ sở đại số hiện đại
|c Nguyễn Xuân Tuyến; Lê Văn Tuyết
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 155 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Cấu trúc
|
653 |
# |
# |
|a Cơ sở của đại số
|
653 |
# |
# |
|a Hàm tử
|
653 |
# |
# |
|a Đại số phổ dụng
|
653 |
# |
# |
|a Phạm trù
|
700 |
0 |
# |
|a Lê Văn Thuyết
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0004376, KGT.0004377, KGT.0004378, KGT.0004379, KGT.0004380, KGT.0004381, KGT.0004382, KGT.0004383, KGT.0004384, KGT.0004385, KGT.0004386, KGT.0004387, KGT.0004388, KGT.0004389, KGT.0004390, KGT.0004391, KGT.0004392, KGT.0004393, KGT.0004394
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0004376
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002465
|j KGT.0004376
|j KGT.0004378
|j KGT.0004379
|j KGT.0004381
|j KGT.0004383
|j KGT.0004384
|j KGT.0004386
|j KGT.0004387
|j KGT.0004389
|j KGT.0004390
|j KGT.0004392
|j KGT.0004393
|j KGT.0004377
|j KGT.0004380
|j KGT.0004382
|j KGT.0004385
|j KGT.0004388
|j KGT.0004391
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002465
|
910 |
|
|
|d 18/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|