|
|
|
|
LEADER |
01009pam a22002658a 4500 |
001 |
00017120 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110418s2004 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 510.76
|b S450T
|
100 |
0 |
# |
|a Trần Bình
|
245 |
0 |
0 |
|n T.1
|p Đại số, hình học giải tích, giải tích 1
|a Sổ tay toán học
|b ( Dùng cho sinh viên kỹ thuật và kỹ sư )
|c Trần Bình
|
260 |
# |
# |
|c 2004
|a H.
|b Khoa học và Kỹ thuật
|
300 |
# |
# |
|a 244 tr.
|c 17 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Hàm số một biến
|
653 |
# |
# |
|a Hình học giải tích
|
653 |
# |
# |
|a Đại số
|
653 |
# |
# |
|a Tích phân
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
653 |
# |
# |
|a Sổ tay
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002480
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0003545, KM.0003546, KM.0003547, KM.0003548
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002480
|j KM.0003546
|j KM.0003547
|j KM.0003545
|j KM.0003548
|
910 |
|
|
|d 18/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|