|
|
|
|
LEADER |
00807pam a22002418a 4500 |
001 |
00017163 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110418s1971 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 515.7
|b C460S
|
100 |
0 |
# |
|a Trần Phúc Cương
|e dịch
|
245 |
0 |
0 |
|a Cơ sở lý thuyết hàm và giải tích hàm
|c Trần Phúc Cương, Trần Tráng ( dịch )
|n T.1
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1971
|
300 |
# |
# |
|a 353 tr.
|c 19 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Tủ sách đại học sư phạm
|
653 |
# |
# |
|a Giải tích hàm
|
653 |
# |
# |
|a Hàm
|
653 |
# |
# |
|a Toán
|
700 |
0 |
# |
|a Trần Tráng
|e dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002499
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002499
|
910 |
|
|
|d 18/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|