|
|
|
|
LEADER |
00791pam a22002658a 4500 |
001 |
00017168 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110418s1980 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 519.5
|b B103T
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Hữu Hòe
|e chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|c Nguyễn Hữu Hòe
|a Bài tập nguyên lý thống kê
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Đại học
|c 1980
|
300 |
# |
# |
|a 195 tr.
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
653 |
# |
# |
|a Thống kê
|
653 |
# |
# |
|a Nguyên lý
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0000605
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002501
|j KM.0000605
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002501
|
910 |
|
|
|d 18/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|