|
|
|
|
LEADER |
01081pam a22002898a 4500 |
001 |
00017177 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110418s1997 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 7000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 516.007 1
|b H312H
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Quang Cự
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Hình học họa hình
|c Nguyễn Quang Cự; Nguyễn Xuân Kiều
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1997
|
300 |
# |
# |
|a 100 tr.
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Hình học họa hình
|
653 |
# |
# |
|a Hình học không gian
|
653 |
# |
# |
|a đa diện
|
653 |
# |
# |
|a Đường công
|
653 |
# |
# |
|a Mặt phẳng
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Xuân Kiều
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0010100
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0010098, KGT.0010099, KGT.0010100, KGT.0010101, KGT.0010102, KGT.0010103, KGT.0010104
|b Kho giáo trình
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002445
|j KGT.0010100
|j KGT.0010101
|j KGT.0010104
|j KGT.0010102
|j KGT.0049134
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002445
|
910 |
|
|
|d 18/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|