|
|
|
|
LEADER |
02103pam a22003138a 4500 |
001 |
00017182 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110418s2009 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 45000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 512
|b CH527Đ
|
100 |
0 |
# |
|a Võ Thanh Văn
|e chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|c Võ Thanh Văn ( chủ biên ); Lê Hiển Dương, Nguyễn Ngọc Giang
|a Chuyên đề ứng dụng khảo sát và vẽ đồ thị của hàm số
|b ( Trong giải toán trung học phổ thông )
|
260 |
# |
# |
|c 2009
|a H.
|b Đại học sư phạm
|
300 |
# |
# |
|a 278 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Phổ thông
|
653 |
# |
# |
|a Hàm số
|
653 |
# |
# |
|a Số phức
|
653 |
# |
# |
|a Đạo hàm
|
653 |
# |
# |
|a Đại số
|
700 |
0 |
# |
|a Lê hiển Dương
|e đồng tác giả
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Ngọc Giang
|e đồng tác giả
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0003526, KGT.0003527, KGT.0003528, KGT.0003529, KGT.0003530, KGT.0003531, KGT.0003532, KGT.0003533, KGT.0003534, KGT.0003535, KGT.0003536, KGT.0003537, KGT.0003538, KGT.0003539, KGT.0003540, KGT.0003541, KGT.0003542, KGT.0003543, KGT.0003544
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0003526, KGT.0052129, KGT.0052130, KGT.0052131, KGT.0052132, KGT.0052133, KGT.0052134, KGT.0052135, KGT.0052136, KGT.0052137, KGT.0052138, KGT.0052139, KGT.0052140, KGT.0052141, KGT.0052142, KGT.0052143, KGT.0052144, KGT.0052147, KGT.0052148
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002448
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002448
|j KGT.0003526
|j KGT.0003528
|j KGT.0003530
|j KGT.0003531
|j KGT.0003533
|j KGT.0003534
|j KGT.0003536
|j KGT.0003537
|j KGT.0003539
|j KGT.0003540
|j KGT.0003542
|j KGT.0003543
|j KGT.0052130
|j KGT.0052131
|j KGT.0052133
|j KGT.0052134
|j KGT.0052136
|j KGT.0052137
|j KGT.0052139
|j KGT.0052140
|j KGT.0052142
|j KGT.0052144
|j KGT.0052147
|j KGT.0052129
|j KGT.0052132
|j KGT.0052135
|j KGT.0052138
|j KGT.0052141
|j KGT.0052143
|j KGT.0052148
|j KGT.0003527
|j KGT.0003529
|j KGT.0003532
|j KGT.0003535
|j KGT.0003538
|j KGT.0003541
|j KGT.0003544
|
910 |
|
|
|d 18/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|