|
|
|
|
LEADER |
01222pam a22002778a 4500 |
001 |
00017205 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110418s2006 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 30000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 910.71
|b GI108TR
|
100 |
0 |
# |
|a Bùi Thị Hải Yến
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình địa lý kinh tế - xã hội thế giới
|c Bùi Thị Hải Yến
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 274 tr.
|b Lược đồ
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Kinh tế
|
650 |
# |
4 |
|a Xã hội
|
650 |
# |
4 |
|a Địa lý
|
650 |
# |
4 |
|a thế giới
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0025737, KGT.0025738, KGT.0025739, KGT.0025740, KGT.0025741, KGT.0025742, KGT.0025743, KGT.0025744, KGT.0032357, KGT.0033499, KGT.0033542, KGT.0033581
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0003456, KM.0003455, KM.0011850
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002808
|j KGT.0032357
|j KGT.0025738
|j KGT.0025739
|j KGT.0025741
|j KGT.0025742
|j KGT.0025744
|j KGT.0033499
|j KGT.0033581
|j KGT.0025737
|j KGT.0025740
|j KGT.0025743
|j KGT.0033542
|j KM.0011850
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002808
|
910 |
|
|
|d 18/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|