|
|
|
|
LEADER |
01174pam a22002898a 4500 |
001 |
00017210 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110418s1993 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 10000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 796.54
|b S312H
|
100 |
0 |
# |
|a Trịnh Trung Hiếu
|
245 |
0 |
0 |
|a Sinh hoạt trại
|c Trịnh Trung Hiếu, Võ Lương
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Thể dục thể thao
|c 1993
|
300 |
# |
# |
|a 188 tr.
|b Hình vẽ
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Cấm trại
|
650 |
# |
4 |
|a Hát
|
650 |
# |
4 |
|a Trò chơi
|
653 |
# |
# |
|a Hành quân cấm trại
|
653 |
# |
# |
|a Múa
|
700 |
0 |
# |
|a Võ Lương
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0002211, KM.0002212, KM.0016895
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002812
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002812
|j KM.0002212
|j KGT.0015640
|j KGT.0015641
|j KGT.0015643
|j KGT.0015644
|j KGT.0015646
|j KGT.0015647
|j KM.0016895
|j KGT.0015642
|j KGT.0015645
|j KGT.0015648
|j KM.0004951
|j KM.0002211
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0015640, KGT.0015641, KGT.0015642, KGT.0015643, KGT.0015644, KGT.0015645, KGT.0015646, KGT.0015647, KGT.0015648
|b Kho giáo trình
|
910 |
|
|
|d 18/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|