|
|
|
|
LEADER |
00729pam a22002298a 4500 |
001 |
00017231 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110419s1985 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 792.09
|b L302S
|
100 |
0 |
# |
|a Huy Liên
|
245 |
0 |
0 |
|a Lịch sử sân khấu kịch nói Xô Viết
|c Huy Liên
|n T.2
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Văn hóa
|c 1985
|
300 |
# |
# |
|a 279 tr.
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Kịch nói
|
653 |
# |
# |
|a Liên Xô
|
653 |
# |
# |
|a Sân khấu
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0001991, KM.0011874
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002602
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002602
|j KM.0011874
|j KM.0001991
|
910 |
|
|
|d 19/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|