|
|
|
|
LEADER |
00986pam a22002898a 4500 |
001 |
00017232 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110419s1978 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 530
|b V124L
|
100 |
0 |
# |
|a Lliboutry, L.
|
245 |
0 |
0 |
|a Vật lý cơ sở dùng cho cán bộ sinh học, y học, địa chất
|c L.Lliboutry, Lê Minh Triết, Nguyễn Hữu Thái
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và kỹ thuật
|c 1978
|
300 |
# |
# |
|a 389tr.
|b Hình vẽ
|c 27cm.
|
653 |
# |
# |
|a Cơ học
|
653 |
# |
# |
|a Bức xạ
|
653 |
# |
# |
|a Nhiệt học
|
653 |
# |
# |
|a Điện học
|
653 |
# |
# |
|a Vật lý hạt nhân
|
653 |
# |
# |
|a Vật lý cơ sở
|
653 |
# |
# |
|a Sáng
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Hữu Thái
|e dịch
|
700 |
0 |
# |
|a Lê Minh Triết
|e dịch
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002405
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002405
|
910 |
|
|
|d 19/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|