|
|
|
|
LEADER |
00954pam a22002898a 4500 |
001 |
00017240 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110419s1983 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 1400
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 515
|b B103T
|
100 |
0 |
# |
|a Pôlya, G.
|
245 |
0 |
0 |
|a Bài tập và các định lí giải thích
|c G.Pôlya, G.Xegơ, Nguyễn Thủy Thanh
|n Q.1, T.1
|p Chuổi-phép tính tích phân-lý thuyết hàm
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Đại học và trung học chuyên ngiệp
|c 1983
|
300 |
# |
# |
|a 272tr.
|c 21cm.
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Chuỗi
|
653 |
# |
# |
|a Tích phân
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
653 |
# |
# |
|a Hàm
|
653 |
# |
# |
|a Giải tích
|
700 |
0 |
# |
|a Xegơ, G
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Thủy Thanh
|e dịch
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002408
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002408
|
910 |
|
|
|d 19/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|