|
|
|
|
LEADER |
00875pam a22002418a 4500 |
001 |
00017242 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110419s2001 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 537.5
|b V124L
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyẽn Minh Hiển
|
245 |
0 |
0 |
|a Vật lí điện tử
|c Nguyễn Minh Hiển, Vũ Linh
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 303 tr.
|b Hình vẽ
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Điện tử
|
653 |
# |
# |
|a Vật lí
|
700 |
0 |
# |
|a Vũ Linh
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006444, KM.0006445, KM.0006446, KM.0006447, KM.0006448, KM.0006449
|
852 |
# |
# |
|j KM.0006444
|j KM.0006445
|j KM.0006447
|j KM.0006448
|j KD.0002527
|j KM.0006446
|j KM.0006449
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002527
|
910 |
|
|
|d 19/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|