|
|
|
|
LEADER |
01029pam a22002778a 4500 |
001 |
00017270 |
005 |
20210310140324.0 |
008 |
110419s1998 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 23500
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 959.703
|b Đ103C
|
100 |
0 |
# |
|a Trương Hữu Quýnh
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Đại cương lịch sử Việt Nam
|c Trương Hữu Quýnh; Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh
|n T.1
|p Từ thời nguyên thủy đến năm 1858
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 487 tr.
|c 24 cm.
|
650 |
# |
7 |
|2 Lịch sử
|
650 |
# |
7 |
|2 Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Nguyên thủy
|
653 |
# |
# |
|a Đại cương lịch sử Việt Nam
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Cảnh Minh
|
700 |
0 |
# |
|a Phan Đại Doãn
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0003209, KM.0012002
|
852 |
# |
# |
|j KM.0035060
|j KM.0003209
|j KM.0012002
|
910 |
# |
# |
|d 19/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|