|
|
|
|
LEADER |
00869pam a22002538a 4500 |
001 |
00017275 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110419s2001 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 28000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 344.597
|b C101V
|
245 |
0 |
0 |
|a Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - Đào tạo
|n T.1
|p Các quy định về nhà trường
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Thống kê
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 133 tr.
|c 27 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đòa tạo
|
650 |
# |
7 |
|2 Giáo dục
|
650 |
# |
7 |
|2 Đào tạo
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Văn bản pháp quy
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006498
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002823
|
852 |
# |
# |
|j KM.0006498
|j KD.0002823
|
910 |
|
|
|d 19/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|