|
|
|
|
LEADER |
00770pam a22002298a 4500 |
001 |
00017286 |
005 |
20180822100847.0 |
008 |
110419s2004 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 315.978 9
|b N304Gi
|
110 |
1 |
# |
|a Cục thống kê Đồng Tháp
|
245 |
0 |
0 |
|a Niên giám thống kê năm 2003
|
260 |
# |
# |
|a Đồng Tháp
|b Cục thống kê Đồng Tháp
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 200 tr.
|b ảnh màu
|c 25 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Kinh tế
|
650 |
# |
4 |
|a Đồng Tháp
|
650 |
# |
4 |
|a Xã hội
|
653 |
# |
# |
|a niêm giám 2004
|a Số liệu thống kê
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002827
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002827
|
910 |
|
|
|d 19/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|