|
|
|
|
LEADER |
00914pam a22003018a 4500 |
001 |
00017309 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110419s1997 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 55000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 531
|b V124L
|
100 |
0 |
# |
|a Vũ Đình Cự
|
245 |
0 |
0 |
|a Vật lý chất rắn
|c Vũ Định Cự
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và Kỹ thuật
|c 1997
|
300 |
# |
# |
|a 463 tr.
|b Hình vẽ
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Vật lý
|
653 |
# |
# |
|a Chất rắn
|
653 |
# |
# |
|a chất bản dẫn
|
653 |
# |
# |
|a tính chất
|
653 |
# |
# |
|a tinh thể
|
653 |
# |
# |
|a siêu dẫn
|
653 |
# |
# |
|a kim loại
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002549
|j KM.0006356
|j KM.0006357
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002549
|b Kho đọc
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006356, KM.0006357
|
910 |
|
|
|d 19/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|