|
|
|
|
LEADER |
00864pam a22002298a 4500 |
001 |
00017310 |
008 |
110419s1984 ||||||Viesd |
005 |
20171026081022.0 |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 529.095 97
|b N305B
|
110 |
1 |
# |
|a Vụ bảo tồn bảo tàng
|
245 |
0 |
0 |
|a Niên biểu Việt Nam
|b (Đối chiếu với năm Dương lịch và niên biểu Trung Quốc)
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 3
|b Có chĩnh lý, bổ sung: Bảng tiền đồng Việt Nam qua các triều đại
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học xã hội
|c 1984
|
300 |
# |
# |
|a 151 tr.
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Lịch
|
650 |
# |
4 |
|a Niên biểu
|
650 |
# |
4 |
|a Việt Nam
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002832
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002832
|
910 |
|
|
|d 19/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|