|
|
|
|
LEADER |
00929pam a22002658a 4500 |
001 |
00017311 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110419s2005 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 68000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 630.2
|b T311H
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Hải Thanh
|
245 |
0 |
0 |
|c Nguyễn Hải Thanh
|a Tin học ứng dụng trong ngành nông nghiệp
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và kỹ thuật
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 503 tr.
|b Ảnh trắng đen
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Nông nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Nông nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Xử lý dữ liệu
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0004571, KM.0004572, KM.0004573, KM.0004574
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002619
|
852 |
# |
# |
|j KM.0004571
|j KM.0004573
|j KM.0004574
|j KD.0002619
|j KM.0004572
|
910 |
|
|
|d 19/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|