|
|
|
|
LEADER |
00797pam a22002298a 4500 |
001 |
00017350 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110419s2005 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 628.4
|b X550L
|
100 |
0 |
# |
|a Trịnh Xuân Lai
|
245 |
0 |
0 |
|a Xử lý nước thải công nghiệp
|c Trịnh Xuân Lai, Nguyễn Trọng Dương
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Xây dựng
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 145 tr.
|b Hình vẽ
|c 27 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Công nghệ xử lý
|
653 |
# |
# |
|a Nước thải công nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Xử lý nước thải
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Trọng Dương
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002717
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002717
|
910 |
|
|
|d 19/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|