|
|
|
|
LEADER |
00937pam a22002658a 4500 |
001 |
00017351 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110419s2008 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|b V124L
|a 621.802 8
|
100 |
0 |
# |
|a Cao Văn Sâm
|e chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Vật liệu cơ khí
|c Cao Văn Sâm; Nguyễn Đức Thọ, Vũ Xuân Hùng
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Lao động
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 108 tr.
|b Hình vẽ
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Cơ khí
|
650 |
# |
4 |
|a Hợp kim
|
650 |
# |
4 |
|a Kim loại
|
653 |
# |
# |
|a Vật liệu
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Đức Thọ
|e đồng chủ biên
|
700 |
0 |
# |
|a Vũ Xuân Hùng
|e đồng chủ biên
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0000659, KM.0000143
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002718
|
852 |
# |
# |
|j KM.0000659
|j KM.0000143
|j KD.0002718
|
910 |
|
|
|d 19/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|