|
|
|
|
| LEADER |
00863pam a22002658a 4500 |
| 001 |
00017376 |
| 005 |
20171026081022.0 |
| 008 |
110419s2000 ||||||Viesd |
| 041 |
0 |
# |
|a Vie
|
| 082 |
1 |
4 |
|a 526.071
|b TR113Đ
|
| 100 |
0 |
# |
|a Phạm Văn Chuyên
|
| 245 |
0 |
0 |
|a Trắc địa
|c Phạm Văn Chuyên
|
| 260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và Kỹ thuật
|c 2000
|
| 300 |
# |
# |
|a 238 tr.
|c 21 cm.
|
| 650 |
# |
4 |
|a Giáo trình
|
| 650 |
# |
4 |
|a Trắc địa học
|
| 653 |
# |
# |
|a Bản đồ
|
| 653 |
# |
# |
|a Xây dựng
|
| 653 |
# |
# |
|a Địa hình
|
| 852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0003386, KM.0003387, KM.0003388, KM.0003389
|
| 852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002728
|
| 852 |
# |
# |
|j KD.0002728
|j KM.0003387
|j KM.0003388
|j KM.0003389
|j KM.0003386
|
| 910 |
|
|
|d 19/04/2011
|
| 980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|