|
|
|
|
LEADER |
00870pam a22002418a 4500 |
001 |
00017381 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110419s1983 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 1500
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 551
|b R107G
|
100 |
0 |
# |
|a Trịnh Dánh
|e dịch
|
245 |
0 |
0 |
|a Ranh giới các hệ địa chất
|c Trịnh Dánh, Lương Hồng Phước, Đăng Trần Huyên
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và kỹ thuật
|c 1983
|
300 |
# |
# |
|a 141tr.
|b Ảnh trắng đen và biểu đồ
|c 27cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Địa chất
|
653 |
# |
# |
|a Ranh giới hệ địa chất
|
700 |
0 |
# |
|a Lương Hồng Phước
|
700 |
0 |
# |
|a Đăng Trần Huyên
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002785
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002785
|
910 |
|
|
|d 19/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|