|
|
|
|
LEADER |
00831pam a22002538a 4500 |
001 |
00017385 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110419s1985 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 1050
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 621.391
|b X126L
|
100 |
0 |
# |
|a Magiđin, F.A.
|
245 |
0 |
0 |
|a Xây lắp đường dây tải điện trên không
|c F.A.Magiđin, Nguyễn Bình Dương dịch
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Công nhân kỹ thuật
|c 1985
|
300 |
# |
# |
|a 371tr.
|c 19cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Kĩ thuật
|
650 |
# |
4 |
|a Trên không
|
653 |
# |
# |
|a Xây lắp
|
653 |
# |
# |
|a Đường dây tải điện
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Bình Dương
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002787
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002787
|
910 |
|
|
|d 19/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|