|
|
|
|
LEADER |
00990pam a22002778a 4500 |
001 |
00017386 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110419s1978 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 230
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 959.7
|b N455TH
|
110 |
1 |
# |
|a Viện sử học
|b Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam
|
245 |
0 |
0 |
|a Nông thôn Việt Nam trong lịch sử
|b ( Nghiên cứu xã hội nông thôn truyền thống )
|n T.2
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học xã hội
|c 1978
|
300 |
# |
# |
|a 596 tr.
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Làng
|
650 |
# |
4 |
|a Lịch sử cận đại
|
650 |
# |
4 |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Nông thôn
|
653 |
# |
# |
|a Xã
|
710 |
|
|
|a Viện sử học
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0002348, KM.0002346, KM.0002347
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002861
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002861
|j KM.0002346
|j KM.0002347
|j KM.0002348
|
910 |
|
|
|d 19/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|