|
|
|
|
LEADER |
00883pam a22002418a 4500 |
001 |
00017400 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110419s1978 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 621.381 5
|b V124L
|
100 |
0 |
# |
|a Grove, A.S
|
245 |
0 |
0 |
|a Vật ký và công nghệ các dụng cụ bản dẫn
|c A.S.Grove, Phạm Trung Dũng (dịch), Đàm Trung Đồn (hiệu đính)
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và kỹ thuật
|c 1978
|
300 |
# |
# |
|a 371tr.
|b Đồ thị
|c 21cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Dụng cụ bán dẫn
|
650 |
# |
4 |
|a Vật lý
|
653 |
# |
# |
|a Công nghệ planar
|
700 |
0 |
# |
|a Phạm Trung Dũng
|e dịch
|
700 |
0 |
# |
|a Đàm Trung Đồn
|e hiệu đính
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002796
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002796
|
910 |
|
|
|d 19/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|