|
|
|
|
LEADER |
00958pam a22002538a 4500 |
001 |
00017433 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110420s1975 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 613.7
|b TH250D
|
100 |
0 |
# |
|a Vũ Quang Hiệp
|
245 |
0 |
0 |
|a Thể dục phòng và chữa cong vẹo cột sống trong học sinh
|c Vũ Quang Hiệp
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 2 có bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Thể dục thể thao
|c 1975
|
300 |
# |
# |
|a 83tr.
|b Hình vẻ
|c 19cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ môn thể dục phòng và chữa bệnh. Tổng cục thể dục thể thao
|
650 |
# |
4 |
|a Học sinh
|
650 |
# |
4 |
|a Rèn luyện
|
653 |
# |
# |
|a Chữa cong vẹo cuộc sống
|
653 |
# |
# |
|a Tập thể dục
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002761
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002761
|
910 |
|
|
|d 20/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|