|
|
|
|
LEADER |
00821pam a22002418a 4500 |
001 |
00017434 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110420s1984 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 621.8028
|b C460S
|
100 |
0 |
# |
|a Hồ Đắc Thọ
|
245 |
0 |
0 |
|a Cơ sở kỹ thuật đo trong chế tạo máy
|c Hồ Đắc Thọ, Nguyễn Thị Xuân Bảy
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học và Kỹ thuật
|c 1984
|
300 |
# |
# |
|a 201 tr.
|b Hình vẽ
|c 27 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Chế tạo máy
|
650 |
# |
4 |
|a Kỹ thuật
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Đo lường
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Thị Xuân Bảy
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002771
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002771
|
910 |
|
|
|d 20/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|