|
|
|
|
LEADER |
00831pam a22002538a 4500 |
001 |
00017442 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110420s1983 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 796.07
|b V250S
|
100 |
0 |
# |
|a Gumennhuc, B.M
|
245 |
0 |
0 |
|a Vệ sinh tâm lý trong hoạt động thể thao
|c B.M.Gumennhuc, B.M.Serxit, Quang Hưng dịch
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Thể dục thể thao
|c 1983
|
300 |
# |
# |
|a 78tr.
|b hình vẻ
|c 19cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Thể thao
|
650 |
# |
4 |
|a Vệ sinh
|
653 |
# |
# |
|a Phản ứng thần kinh
|
653 |
# |
# |
|a Vệ sinh tâm lý
|
700 |
0 |
# |
|a Quang Hưng
|e Dịch
|
700 |
0 |
# |
|a Serxit, B.M
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002765
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002765
|
910 |
|
|
|d 20/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|