|
|
|
|
LEADER |
00784pam a22002178a 4500 |
001 |
00017456 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110420s1981 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 358
|b V500KH
|
110 |
1 |
# |
|a Phòng khoa học quân sự
|b Bộ tư lệnh hóa học
|
245 |
0 |
0 |
|a Vũ khí hóa học và việc phòng chống
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Quân đội nhân dân
|c 1981
|
300 |
# |
# |
|a 143 tr.
|b Hình vẽ, bản đồ
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Vũ khí hóa học
|
653 |
# |
# |
|a Phòng và chống chất độc
|
653 |
# |
# |
|a Vũ khí chất độc
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002634
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002634
|
910 |
|
|
|d 20/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|