|
|
|
|
LEADER |
00746pam a22002418a 4500 |
001 |
00017458 |
008 |
110420s1985 ||||||Viesd |
005 |
20171026081023.0 |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 636.4
|b N515H
|
100 |
0 |
# |
|a Ngô Ngọc Tư
|
245 |
0 |
0 |
|a Nuôi heo
|c Ngô Ngọc Tư, Phùng Ngọc Thạch
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Nông nghiệp
|c 1985
|
300 |
# |
# |
|a 170 tr.
|b Trắng đen
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Chăn nuôi lợn
|
653 |
# |
# |
|a Giống lợn
|
653 |
# |
# |
|a Heo
|
653 |
# |
# |
|a Phòng và trị bệnh
|
700 |
0 |
# |
|a Phùng Ngọc Thạch
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002635
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002635
|
910 |
|
|
|d 20/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|