|
|
|
|
LEADER |
01012pam a22002898a 4500 |
001 |
00017482 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110420s2002 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 24300
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 956
|b L302S
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Thị Thư
|
245 |
0 |
0 |
|a Lịch sử trung cận đông
|c Nguyễn Thị Thư, Nguyễn Hồng Bích, Nguyễn Văn Sơn
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 365tr.
|b Hình vẻ
|c 21cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Lịch sử
|
650 |
# |
4 |
|a Trung đông
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử thế giới
|
653 |
# |
# |
|a trung cận đông
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Hồng Bích
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Sơn
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0003110, KM.0003151, KM.0012000
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002921
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002921
|j KM.0003110
|j KM.0012000
|j KM.0003151
|
910 |
|
|
|d 20/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|