|
|
|
|
LEADER |
01000pam a22002658a 4500 |
001 |
00017509 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110420s1997 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 33500
|
041 |
0 |
# |
|a Vie-Chi
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.107 1
|b GI108TR
|
100 |
0 |
# |
|a Trần Xuân Ngọc Lan
|e Dịch và chú giải
|
245 |
0 |
0 |
|b ( có băng cassette )
|c Trần Xuân Ngọc Lan; Ngô Căn Phát, Nguyễn Thị Tâm
|n T.1
|a Giáo trình tiếng Hoa cao cấp
|
260 |
# |
# |
|a TP. HCM
|b Trẻ
|c 1997
|
300 |
# |
# |
|a 310 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Văn bản so sánh bằng tiếng Trung Quốc
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo trình
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng Trung Hoa
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Hoa
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Thị Tâm
|e Dịch và chú giải
|
700 |
0 |
# |
|a Ngô Căn Phát
|e Dịch và chú giải
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0002666
|
852 |
# |
# |
|j KD.0002666
|
910 |
|
|
|d 20/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|