|
|
|
|
LEADER |
01005pam a22002778a 4500 |
001 |
00017553 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110420s1998 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 530
|b C460S
|
100 |
0 |
# |
|a Haliday, David
|e tác giả
|
245 |
0 |
0 |
|a Cơ sở vật lí
|c David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker
|n T.3
|p Nhiệt học
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 193 tr.
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Nhiệt học
|
653 |
# |
# |
|a Vật lý
|
700 |
0 |
# |
|a Hoàng Hữu Thư
|e chủ biên
|
700 |
0 |
# |
|a Walker, Jearl
|e tác giả
|
700 |
0 |
# |
|a Resnick, Robert
|e tác giả
|
700 |
0 |
# |
|a Ngô Quốc Quýnh
|e chủ biên
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Viết Kính
|e dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003048
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006300, KM.0006403, KM.0020947
|
852 |
# |
# |
|j KD.0003048
|j KM.0006300
|j KM.0006403
|j KM.0020947
|
910 |
|
|
|d 20/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|