|
|
|
|
LEADER |
00893pam a22002418a 4500 |
001 |
00017560 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110420s1997 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 12000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 519.5
|b TH455K
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Phụng Hoàng
|
245 |
1 |
0 |
|a Thống kê xác suất trong nghiên cứu giáo dục và khoa học xã hội
|c Nguyễn Phụng Hoàng, PH.D
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 1997
|
300 |
# |
# |
|a 108 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Khoa học xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Thống kê học
|
700 |
0 |
# |
|a PH.D
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0003491, KM.0003492, KM.0011413, KM.0006404
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003017
|
852 |
# |
# |
|j KM.0003492
|j KM.0006404
|j KM.0011413
|j KM.0003491
|j KD.0003017
|
910 |
|
|
|d 20/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|