|
|
|
|
LEADER |
00829pam a22002418a 4500 |
001 |
00017586 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110421s2004 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 16000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 519
|b L600TH
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Quang Báu
|
245 |
0 |
0 |
|a Lý thuyết xác suất và thống kê toán học
|c Nguyễn Quang Báu
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 3
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b ĐH Quốc gia Hà Nội
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 198 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Thống kê
|
653 |
# |
# |
|a Xác suất
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0000834, KM.0000985, KM.0000260
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003027
|
852 |
# |
# |
|j KD.0003027
|j KM.0000834
|j KM.0000985
|j KM.0000260
|
910 |
|
|
|d 21/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|