|
|
|
|
LEADER |
00827pam a22002298a 4500 |
001 |
00017596 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110421s2003 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|b C460H
|a 530.13
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Hữu Mình
|
245 |
1 |
0 |
|a Cơ học và lý thuyết tương đối
|c Nguyễn Hữu Mình
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học Sư phạm
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 416 tr.
|b Hình vẽ
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Cơ học
|
653 |
# |
# |
|a Vật lý
|
653 |
# |
# |
|a Lý thyết tương dối
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006438, KM.0010394, KM.0016876
|
852 |
# |
# |
|j KD.0003060
|j KM.0006438
|j KM.0010394
|j KM.0016876
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003060
|
910 |
|
|
|d 21/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|