|
|
|
|
LEADER |
00857pam a22002298a 4500 |
001 |
00017604 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110421s2005 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 14000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 518
|b GI103T
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Trọng Vinh
|
245 |
1 |
0 |
|a Giải tích số
|c Lê Trọng Vinh
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 2 Có sửa chữa bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Khoa học và kỹ thuật
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 147 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giải tích số
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0003576, KM.0003577, KM.0003578, KM.0003579, KM.0003580, KM.0010088
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003036
|
852 |
# |
# |
|j KD.0003036
|j KM.0003576
|j KM.0003577
|j KM.0003580
|j KM.0010088
|j KM.0003579
|
910 |
|
|
|d 21/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|