|
|
|
|
LEADER |
01006pam a22002658a 4500 |
001 |
00017616 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110421s1999 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 19000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 005.362
|b T527CH
|
100 |
0 |
# |
|a Tăng Kim Quang
|
245 |
0 |
0 |
|a Tuyển chọn các bài tập ngôn ngữ lập trình C
|c Tăng Kim Quang, Nguyễn Công Bình; Lê Minh Trung
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Thống kê
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 231 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ lập trình C
|
700 |
0 |
# |
|a Lê Minh Trung
|e hiệu đính
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Công Bình
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0033478, KGT.0033479, KGT.0033480, KGT.0033481
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0033479
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003045
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0033479
|j KGT.0033480
|j KD.0003045
|j KGT.0033478
|j KGT.0033481
|
910 |
|
|
|d 21/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|