|
|
|
|
LEADER |
00789pam a22002178a 4500 |
001 |
00017643 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110421s1999 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 536
|b NH308Đ
|
100 |
0 |
# |
|a Ngô Phú An
|
245 |
0 |
0 |
|a Nhiệt động học
|b năm thứ nhất MDSI - PCSI - PTSI
|c Ngô Phú An
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 319 tr.
|b Hình vẽ
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Vật lý
|
653 |
|
|
|a Nhiệt động học
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006247, KM.0006244, KM.0006245, KM.0006246
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003084
|
852 |
# |
# |
|j KD.0003084
|j KM.0006247
|j KM.0006244
|j KM.0006245
|j KM.0006246
|
910 |
|
|
|d 21/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|