|
|
|
|
LEADER |
01028pam a22002658a 4500 |
001 |
00017667 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110421s2007 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 005.7
|b C125TR
|
100 |
0 |
# |
|a Hồ Sĩ Đàm
|
245 |
0 |
0 |
|a Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|b ( Cẩm nang cho người lập trình )
|c Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Việt Hòa, Bùi Thế Duy
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 204 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Cấu trúc dữ liệu
|
653 |
# |
# |
|a Giải thuật
|
653 |
# |
# |
|a Thuật toán
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ lập trình
|
700 |
0 |
# |
|a Bùi Thế Duy
|e đồng tác giả
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Việt Hà
|e đồng tác giả
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015019, KM.0015164
|
852 |
# |
# |
|j KM.0015019
|j KD.0003096
|j KM.0015164
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0003096
|
910 |
|
|
|d 21/04/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|